--

cẩu thả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩu thả

+ adj  

  • Careless
    • chữ viết cẩu thả
      a careless handwriting, a scribble
    • chống thói làm ăn cẩu thả
      to fight against carelessness in work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩu thả"
Lượt xem: 638